Chú thích Danh_sách_đĩa_nhạc_của_Got7

  1. (tiếng Hàn) Gaon Albums Chart. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2014.
  2. Belgiam Albums Chart. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2016.
  3. France Albums Chart. Truy cập ngày 7 tháng 10 năm 2016.
  4. GOT7のアルバム売上ランキング [Album sales rankings for GOT7] (bằng tiếng Nhật). Oricon. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2016. |script-title= không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  5. New Zealand Heatseekers Albums Chart. Truy cập ngày 30 tháng 9 năm 2016.
  6. “FIVE-MUSIC Korea-Japan Album Chart” (bằng tiếng Trung). FIVE-MUSIC. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2014.
    To access, select the indicated week and year in the bottom-left corner:
    • Identify (2014): "The 48th Week of 2014"
    • Flight Log: Turbulence (2016): "The 40th Week of 2016"
  7. Billboard Top Heatseekers Albums Chart. Billboard Retrieved ngày 7 tháng 10 năm 2016.
  8. Billboard World Albums Chart. Billboard, Prometheus Global Media. Truy cập ngày 28 tháng 11 năm 2014.
  9. (tiếng Hàn) Identify sales references; Gaon Albums Chart. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 12 tháng 5 năm 2016.
  10. Flight Log: Turbulence total album sales:
  11. “2016 Oricon Chart - October Week 1”. Oricon Chart. Truy cập ngày 11 tháng 10 năm 2016.
  12. “GOT7's 'Flight Log: Turbulence' Ties the Record for Most No. 1s on World Albums Among K-Pop Acts”.
  13. “Oricon Album Ranking Monthly (2016年02月度)”. Oricon Style (bằng tiếng Nhật). Oricon Inc.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  14. (tiếng Hàn) Gaon Albums Chart. Gaon Music Chart. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2014.
  15. “GOT7 Japanese Discography on ORICON STYLE” (bằng tiếng Nhật). Oricon. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2014.
  16. “FIVE-MUSIC Korea-Japan Album Chart” (bằng tiếng Trung). FIVE-MUSIC. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2014.
    To access, select the indicated week and year in the bottom-left corner:
    • Got It? (2014): "The 7th Week of 2014"
    • GOT♡ (2014): "The 27th Week of 2014"
    • Just right (2015): "The 29th Week of 2015"
    • MAD (2015): "The 41th Week of 2015"
    • Flight Log: Departure (2016): "The 12th Week of 2016"
  17. Billboard Top Heatseekers Albums Chart. Billboard. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2015
  18. Billboard World Albums Chart. Billboard, Prometheus Global Media. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2014.
  19. Got It? total album sales:
  20. Got Love total album sales:
  21. Just Right total album sales:
  22. Mad total album sales (Original + Winter edition):
  23. 週間 CDアルバムランキング 2015年10月12日付 [CD album weekly ranking - ngày 12 tháng 10 năm 2015] (bằng tiếng Nhật). Oricon. tr. 4. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 10 năm 2015. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2015. |script-title= không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  24. Flight Log: Departure total album sales:
  25. “오리콘 위클리 싱글/앨범/DVD/블루레이 차트 1~100위 March - Week 4 - 2016”. Oricon. Truy cập ngày 5 tháng 4 năm 2016.
  26. “FIVE-MUSIC Korea-Japan Album Chart” (bằng tiếng Trung). FIVE-MUSIC. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2014.
    To access, select the indicated week and year in the bottom-left corner:
    • GOT♡ Taiwan Special Edition (2014): "The 30th Week of 2014"
  27. 1 2 “GOT7 Reaches #1 on Music Chart in Thailand”. Soompi. ngày 5 tháng 10 năm 2014. Truy cập ngày 8 tháng 10 năm 2014.
  28. “เกินคาด!!! แฟนๆ แห่ต้อนรับ 'GOT7' ล้นพารากอน”. thairath.co.th. Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2015.
  29. (Korean)Gaon Digital Singles Chart & Gaon Album Chart.
  30. “GOT7 Japanese Discography on ORICON STYLE” (bằng tiếng Nhật). Oricon. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2014.
  31. “World Digital Songs”. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 5 năm 2016. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2015.
  32. Cumulative Sales for "Girls Girls Girls":
  33. (Korean)"A" download sales references; Gaon Download Chart.
  34. Cumulative Sales for "Stop Stop It (하지하지마)":
  35. (Korean)"Just Right" download sales references; Gaon Download Chart.
  36. (Korean)"If You Do" Cumulative sales references; Gaon Download Chart.
  37. (Korean)"Fly" download sales references: Gaon Download Chart.
  38. (Korean)"Home Run" download sales references; Gaon Download Chart.
  39. (Korean)"Hard Carry" download sales references: Gaon Download Chart.
  40. (tiếng Hàn) Gaon Digital Chart. Gaon Music Chart..
  41. 1 2 3 4 5 2014년 5주차 Download Chart [5th week of 2014 Download Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). tr. 2. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2016. |script-title= không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)
  42. 1 2 3 4 2014년 27주차 Download Chart [27th week of 2014 Download Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). tr. 2. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2016. |script-title= không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)
  43. 2014년 27주차 Download Chart [27th week of 2014 Download Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). tr. 3. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2016. |script-title= không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)
  44. 1 2 3 4 5 6 7 2014년 48주차 Download Chart [48th week of 2014 Download Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). tr. 2. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2016. |script-title= không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)
  45. 2014년 48주차 Download Chart [48th week of 2014 Download Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). tr. 3. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2016. |script-title= không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)
  46. 1 2 3 4 5 2015년 30주차 Download Chart [30th week of 2015 Download Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). tr. 2. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2016. |script-title= không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)
  47. 1 2 3 4 5 2015년 41주차 Download Chart [41st week of 2015 Download Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). tr. 2. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2016. |script-title= không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)
  48. 2015년 11월 Download Chart [November 2015 Download Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). tr. 2. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2016. |script-title= không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)
  49. 2015년 49주차 Download Chart [49th week of 2015 Download Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). tr. 3. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2016. |script-title= không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)
  50. 2015년 49주차 Download Chart [49th week of 2015 Download Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). tr. 4. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2016. |script-title= không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)
  51. 1 2 3 2016년 13주차 Download Chart [13th week of 2016 Download Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). tr. 2. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2016. |script-title= không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)
  52. 1 2 3 2016년 13주차 Download Chart [13th week of 2016 Download Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). tr. 3. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2016. |script-title= không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)
  53. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 2016년 40주차 Download Chart [40th week of 2016 Download Chart]. Gaon Music Chart (bằng tiếng Hàn). tr. 3. Truy cập ngày 6 tháng 10 năm 2016. |script-title= không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Danh_sách_đĩa_nhạc_của_Got7 http://www.ultratop.be/nl/album/4ce11/Got7-Flight-... http://www.billboard.com/articles/columns/k-town/5... http://www.billboard.com/articles/columns/k-town/7... http://www.billboard.com/biz/charts/world-digital-... http://www.billboard.com/charts/2014-07-12/world-a... http://www.billboard.com/charts/2014-12-06/world-a... http://www.billboard.com/charts/heatseekers-albums http://www.billboard.com/charts/heatseekers-albums... http://www.billboard.com/charts/heatseekers-albums... http://www.billboard.com/charts/world-albums/2015-...